khuất tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuất tiết+
- (cũ) Give up one's uprightness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuất tiết"
- Những từ có chứa "khuất tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial move coliphage clostridium botulinum diffuse bacteriolytic cyanobacterial streptococcus declomycin more...
Lượt xem: 462